Tìm kiếm: “THANH BINH TDCCO.,LTD
954,591 công ty

MST: 1601984617

KUMHO INDUSTRIAL CO.,LTD

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

số 204-204A, Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang
Lập: 02-10-2015
MST: 0201111292-006

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-007

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-003

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200824029-028

NEOWINAD COMMUNICATIONS CO.,LTD.

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-08-2010
MST: 0200824029-027

MIBAEK INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-07-2010
MST: 0200824029-024

HYUNDAI AMCO CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0200825079-004

RVC INTERNATIONAL PTE LTD

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0201001490-001

NAIGAI NITTO CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 0200828697-015

INABATA SINGAPORE ( PTE ) LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 1101350059-017

Sumitomo Forestry Co., Ltd

Lô D2-D7, KCN Phú An Thạnh - Tỉnh Long An - Long An
Lập: 07-06-2012
MST: 0200826185-016

MORIMURA BROS (H.K) LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0200826185-017

INABATA SINGAPORE PTE LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201111292-008

STOLZ THAI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200893505-001

KHS ASIA PTE LTD

Số 16 Đường Lạch tray - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-03-2009
MST: 0200825079-001

SANYO KAKO CO., LTD

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0201111292-009

STAR SEIKI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200827319-011

NSK SINGAPORE ( PRIVATE ) LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2011
MST: 1101350059-003

BRIGHT WATER ENGINEERING LTD

Lô D2-D7, KCN Phú An Thạnh - Tỉnh Long An - Long An
Lập: 19-05-2011
MST: 0200971785-005

ELEGANT INT'L GROUP LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2011
MST: 0200846061-010

AALBORG INDUSTRIES LTD - TAO

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-04-2011
MST: 0200829563-011

NOMURA SECURITIES CO.,LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-02-2011
MST: 0201111292-004

NAGASE VIETNAM CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-017

GE CHINA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0200849489-002

SATYAM COMPUTER SERVICES LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2008
MST: 0200825061-002

MASUOKA MANUFACTURING CO., LTD

Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 0200825061-001

YAKO SANGYO CO., LTD

Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0200828697-009

RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200828697-011

STAR SEIKI CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011